Thực đơn
Oh_My_Girl Thành viênNghệ danh | Tên khai sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Nhóm nhỏ | |||||
Latinh | Hangul | Kana | Latinh | Hangul | Hanja | Hán-Việt | |||
THÀNH VIÊN HIỆN TẠI | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hyojung | 효정 | ヒョジョン | Choi Hyo-jeong | 최효정 | 崔孝定 | Thôi Hiếu Định | 28 tháng 7, 1994 (25 tuổi) | Anyang, Gyeonggi, Hàn Quốc | OH MY GIRL BANHANA |
Mimi | 미미 | ミミ | Kim Mi-hyeon | 김미현 | 金美贤 | Kim Mỹ Hiền | 1 tháng 5, 1995 (25 tuổi) | Jeju, Hàn Quốc | Không có |
YooA[27] | 유아 | ユア | Yoo Shi-ah | 유시아 | 劉諟我 | Du Thi Nga | 17 tháng 9, 1995 (24 tuổi) | Yaksu-dong, Jung-gu, Seoul, Hàn Quốc | |
Seunghee | 승희 | スンヒ | Hyeon Seung-hee | 현승희 | 玄胜熙 | Huyền Thắng Hy | 25 tháng 1, 1996 (24 tuổi) | Chuncheon, Gangwon, Hàn Quốc | |
Jiho | 지호 | ジホ | Kim Ji-ho | 김지호 | 金祉呼 | Kim Chỉ Hao | 4 tháng 4, 1997 (23 tuổi) | Okcheon, Chungcheong-buk, Hàn Quốc | |
Binnie | 비니 | ビニ | Bae Yoo-bin | 배유빈 | 裵有彬 | Bùi Hữu Bân | 9 tháng 9, 1997 (22 tuổi) | Chuncheon, Gangwon, Hàn Quốc | OH MY GIRL BANHANA |
Arin | 아린 | アリン | Choi Ye-won | 최예원 | 崔乂园 | Thôi Nghệ Viên | 18 tháng 6, 1999 (20 tuổi) | Busan, Hàn Quốc | |
THÀNH VIÊN CŨ | |||||||||
JinE | 진이 | ジニ | Shin Hye-jin | 신혜진 | 申惠眞 | Thân Huệ Trân | 22 tháng 1, 1995 (25 tuổi) | Pohang, Gyeongsang-buk, Hàn Quốc | Không có |
Thực đơn
Oh_My_Girl Thành viênLiên quan
Oh My GirlTài liệu tham khảo
WikiPedia: Oh_My_Girl http://www.asiaartistawards.com/vote/results/ http://www.billboard.com/biz/charts/2015-05-09/wor... http://www.billboard.com/biz/charts/2016-01-16/wor... http://www.billboard.com/biz/charts/2016-06-18/wor... http://sports.chosun.com/news/ntype.htm?id=2018061... http://mpop.heraldcorp.com/view.php?ud=20171223104... http://pop.heraldcorp.com/view.php?ud=201703130805... http://www.koreaboo.com/buzz/oh-girl-shows-anticip... http://www.koreaboo.com/news/oh-girl-already-prepa... http://www.koreaboo.com/video/b1a4s-sister-group-r...